STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Versailles 78 Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain Espoirs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-08-2025 18:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 23-06-2025 19:00 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-03-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 26-02-2025 20:10 | Stade Briochin | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 10-12-2024 14:30 | Red Bull Salzburg U19 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain U19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 26-11-2024 15:00 | Bayern Munchen U19 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain U19 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 06-11-2024 15:00 | Paris Saint Germain U19 | ![]() ![]() | Atletico de Madrid U19 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 22-10-2024 12:30 | Paris Saint Germain U19 | ![]() ![]() | PSV Eindhoven U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
French champion | 1 | 24/25 |
Champions League Winner | 1 | 24/25 |
French cup winner | 1 | 24/25 |
French U19 champion | 2 | 24/25 23/24 |