
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 14:00 | RSCA Futures | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Zulte-Waregem | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | RSCA Futures | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 23:00 | Lierse Kempenzonen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | RWDM Brussels | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 15:00 | RSCA Futures | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RSCA Futures | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | RSCA Futures | Patro Eisden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | RAAL La Louvière | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu