
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Anorthosis Famagusta U21 | Nottingham Forest U18 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Nottingham Forest U21 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nottingham Forest | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Apollon Limassol FC | Nea Salamis | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Nea Salamis | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Apollon Limassol FC | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pafos FC | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Apollon Limassol FC | Lazio | 0.165M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2019 | Lazio | Salernitana | - | Cho thuê |
| 28-01-2021 | Salernitana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2021 | Lazio | Maritimo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Maritimo | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Lazio | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | APOEL Nicosia | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | OFI Crete | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 15:30 | UTA Arad | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 18 |
| Cypriot cup winner | 1 | 16/17 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 16/17 |