STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Lille Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Montpellier Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-04-2024 12:30 | Paris FC Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 17-02-2024 13:30 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Reims Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 10-02-2024 13:30 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-02-2024 12:00 | Le Havre Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 21-01-2024 13:30 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-11-2023 13:30 | Lille Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 04-11-2023 14:00 | Fleury 91 Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-10-2023 19:00 | Lyon Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu