| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2016 | Barsa Sumy | PFK Stal Kamyanske U19 (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PFK Stal Kamyanske U19 (-2018) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Polissya Zhytomyr | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2019 | Free player | Energiya Nova Kakhovka | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2020 | Energiya Nova Kakhovka | FK Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | FK Sumy | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Victoria Mykolaivka | Free player | - | Giải phóng |
| 01-09-2022 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | Free player | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Naftovyk Okhtyrka | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu