| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2014 | Free player | Vardar Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Vardar Skopje Youth | New Stars Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | New Stars Jugend | Vardar Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | FC Vardar Skopje | Belasica Strumica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 24/25 |