STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Korea University | Football Club Seoul | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2015 | Football Club Seoul | Gangwon Football Club | - | Cho thuê |
01-12-2016 | Football Club Seoul | Unknown | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Unknown | Football Club Seoul | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-06-2024 10:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2024 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-05-2024 10:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-05-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-05-2024 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 12-05-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu