
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Al-Wahda SC U19 (Syria) | Al-Wahda SC (Syria) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Al-Wahda SC (Syria) | Al Quwa Al Jawiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Wahda SC (Syria) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Al-Wahda SC (Syria) | Al-Mina'a SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al-Mina'a SC | Al-Wahda SC (Syria) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Al-Wahda SC (Syria) | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Al-Dhafra | Al Hilal | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al Hilal | Al-Dhafra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Al-Dhafra | Al Hilal | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2019 | Al Hilal | Pyramids FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pyramids FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2021 | Al Hilal | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Al-Wahda FC | Shabab AlAhli | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Shabab AlAhli | Al-Wahda FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 04-12-2025 17:00 | Syria | Qatar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 01-12-2025 13:00 | Tunisia | Syria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al-Sadd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-11-2025 12:40 | Dabba Al-Fujairah | Al-Wahda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 15-11-2025 12:50 | Al-Wahda FC | Khor Fakkan SSC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-10-2025 13:00 | Al-Wahda FC | Al-Nasr Dubai | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 13:45 | Al-Wahda FC | Al Duhail | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 13:05 | Al Bataeh | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-09-2025 16:15 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 19-09-2025 13:30 | Al-Wahda FC | Al-Dhafra | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 4 | 23/24 16/17 16/17 16 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| UAE Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
| Saudi Arabian champion | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Asian Footballer of the Year | 1 | 18 |