STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Liberty Salonta | FC Bihor Oradea (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Bihor Oradea (- 2016) | Liberty Salonta | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2014 | Liberty Salonta | Olimpia Satu Mare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Olimpia Satu Mare | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Gaz Metan Medias | CS Universitatea Craiova | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | CS Universitatea Craiova | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
14-08-2020 | Chindia Targoviste | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | CS Universitatea Craiova | Hapoel Kiryat Shmona | 0.1M € | Cho thuê |
23-01-2022 | Hapoel Kiryat Shmona | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | CS Universitatea Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |