
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Diambars Football Academy | LOSC Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | LOSC Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | LOSC Lille B | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Valenciennes | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | LOSC Lille B | Lille | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Strasbourg | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2018 | Lille | Strasbourg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Strasbourg | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Troyes | Strasbourg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Strasbourg | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Siwelele | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-08-2025 17:30 | Magesi | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-12-2023 14:00 | Lorient | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-12-2023 14:00 | RC Strasbourg Alsace | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| French league cup winner | 1 | 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |