
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | - | Kickers Offenbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Kickers Offenbach U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FSV Mainz 05 U17 | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Daegu FC U18 | Dong-Eui University | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Free player | CD Pinhalnovense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Pinhalnovense | CF Os Armacenenses | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CF Os Armacenenses | Atlético CP | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Atlético CP | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Viseu | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2018 | Free player | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2022 | Kitchee | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 22:00 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Gwangju Football Club | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 12:00 | Shanghai Port FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-05-2024 12:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-05-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-05-2024 12:00 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 |
| Malaysian Champions | 1 | 24/25 |
| Hong Kong champion | 2 | 20/21 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |