
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Botafogo FR U17 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Botafogo RJ | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Palmeiras | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Internacional RS | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2021 | Palmeiras | Kashiwa Reysol | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-03-2021 | Kashiwa Reysol | - | - | Giải phóng |
| 26-07-2022 | Kashiwa Reysol | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Atletico Clube Goianiense | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | Kashiwa Reysol | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2024 | AA Internacional de Limeira | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Athletic Club | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Criciuma | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 23:30 | Ferroviaria SP | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:00 | America MG | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | America MG | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 19:00 | SC Paysandu Para | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Ponte Preta | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:30 | Sao Paulo | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Mirassol | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Ponte Preta | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 19/20 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 14/15 |