
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | San Luis de Quillota U21 | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | San Luis Quillota | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Union Espanola | San Luis Quillota | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2020 | San Luis Quillota | Union La Calera | - | Cho thuê |
| 05-10-2020 | Union La Calera | San Luis Quillota | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2020 | San Luis Quillota | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 14-02-2021 | Union Espanola | San Luis Quillota | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2022 | San Luis Quillota | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Santiago Morning | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | Universidad de Concepcion | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | CD Magallanes | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 01-11-2025 21:00 | Nublense | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-09-2025 21:00 | Coquimbo Unido | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 21:30 | Municipal Iquique | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2025 21:30 | Nublense | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 25-07-2025 23:00 | Deportes Limache | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 16-07-2025 19:00 | Huachipato | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 13-07-2025 21:30 | Nublense | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-06-2025 21:30 | Cobresal | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 16:30 | CD Magallanes | Nublense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-05-2025 16:30 | Huachipato | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu