
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RSC Anderlecht Youth | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Racing Genk | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Zulte-Waregem | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2025 | KV Mechelen | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-11-2025 12:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Chonburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Football Club Seoul | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 13/14 12/13 |
| Belgian cup winner | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
| European Under-17 champion | 1 | 12 |