
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2008 | SR Donaufeld Youth | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rapid Wien | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Rapid Wien | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Trenkwalder Admira Wacker | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2017 | Free player | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | St.Polten | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Traiskirchen | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu