STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Lyngdal IL Jugend | - | - | Ký hợp đồng |
03-04-2011 | - | Egersunds IK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Egersunds IK | Molde | - | Ký hợp đồng |
01-08-2012 | Molde | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Fredrikstad | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
12-03-2014 | Molde | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Start Kristiansand | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | Sheriff Tiraspol | Viking | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Viking | Goztepe | 0.405M € | Chuyển nhượng tự do |
06-05-2021 | Goztepe | Viking | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Viking | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | FC Koper | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-07-2025 12:30 | Bryne | ![]() ![]() | Viking | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | ![]() ![]() | FC Koper | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 14:00 | Viking | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 2 | 19 13 |
Europa League participant | 2 | 17/18 13/14 |
Moldavian champion | 1 | 16/17 |
Norwegian champion | 2 | 12 11 |