
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | Sileks Kratovo Youth | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sileks | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Sileks | Botev Vratsa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Pobeda Prilep | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | FK Pobeda Prilep | Sileks | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Sileks | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Shkendija Tetovo | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | FK Shkupi | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | FK Rinija Gostivar | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | FK Rinija Gostivar | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 25-02-2024 13:00 | Shkendija Tetovo | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 26-11-2023 12:00 | Rabotnicki Skopje | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-10-2023 12:00 | FK Rinija Gostivar | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 20/21 |