
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2011 | Liverpool Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Liverpool URU | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Boston River | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fluminense RJ | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2020 | Boston River | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Centro Atletico Fenix | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Deportivo Cali | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Club Atlético Lanús | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sporting Gijon | Club Atlético Lanús | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2023 | Club Atlético Lanús | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-08-2025 00:30 | Millonarios | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 22:00 | CA Penarol | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-05-2025 02:00 | San Antonio Bulo Bulo | CA Penarol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-10-2024 00:30 | CA Penarol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 01-09-2024 23:30 | Uruguay | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-05-2024 22:00 | Caracas FC | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2024 00:00 | Atletico Mineiro | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 11-04-2024 00:00 | CA Penarol | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 04-04-2024 22:00 | Rosario Central | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 1 | 23/24 |
| Colombian Champion | 1 | 20/21 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |