
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2010 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2011 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2012 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2015 | Caykur Rizespor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Samsunspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | Caykur Rizespor | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2016 | Metz | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2016 | Alanyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2017 | Free player | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Yeni Malatyaspor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Adana Demirspor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Umraniyespor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Adana Demirspor | Balikesirspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Balikesirspor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Adana Demirspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Hekimoglu Trabzon | Turgutluspor | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Turgutluspor | Hekimoglu Trabzon | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | Hekimoglu Trabzon | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2024 | Fethiyespor | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Tepecik Bld | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Fethiyespor | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |