
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Dinamo Minsk II | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Gazovik Vitebsk | FK Orsha | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Orsha | FC Gazovik Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2017 | FC Gazovik Vitebsk | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Torpedo Minsk | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2019 | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | FK Orsha | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | Naftan Novopolock | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | FK Orsha | FK Orsha II | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2024 | FK Orsha II | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |