STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | TSG Bad Wurzach Youth | FV Ravensburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FV Ravensburg Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | SC Freiburg | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2016 | 1. FC Nürnberg | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | SC Freiburg | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
29-06-2017 | 1. FC Kaiserslautern | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | SC Freiburg | 1. FC Nürnberg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2020 | 1. FC Nürnberg | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VfL Osnabrück | Hannover 96 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2023 | Hannover 96 | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 15:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 18:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-05-2025 18:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 15:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-04-2025 18:40 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 18:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
German Under-19 cup winner | 2 | 11/12 10/11 |