
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | AFC Eskilstuna U19 | AFC Eskilstuna U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | AFC Eskilstuna U21 | Hanvikens SK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hanvikens SK | Newroz FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | Newroz FC | Huddinge IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Huddinge IF | Bollnäs GIF | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2018 | Bollnäs GIF | IFK Stocksund | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | IFK Stocksund | Huddinge IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Huddinge IF | Haninge | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Haninge | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Dalkurd FF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Orgryte | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Jonkopings Sodra IF | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Trelleborgs FF | Zakho SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu