







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng | 
| 26-08-2014 | Danubio FC | Atletico Madrid | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 27-08-2014 | Atletico Madrid | Getafe | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Getafe | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 19-08-2016 | Atletico Madrid | Sporting Braga | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Sporting Braga | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-08-2017 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-07-2018 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2021 | Rayo Vallecano | Santos | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2022 | Santos | FC Juarez | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FC Juarez | Free player | - | Giải phóng | 
| 09-09-2023 | Free player | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2025 | Nacional Montevideo | Danubio FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 06-03-2025 22:00 | Cerro Largo |   | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sao Paulo |   | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10-03-2024 22:30 | Defensor Sporting Montevideo |   | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 23:00 | Nacional Montevideo |   | Montevideo Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 17/18 | 
| Europa League participant | 1 | 16/17 | 
| Uruguayan champion | 1 | 13/14 | 
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 | 
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 | 
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |