
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2007 | AKA SV Ried U16 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | ATSV Vorwärts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | ATSV Vorwärts Steyr | Union St.Florian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Union St.Florian | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | SK Vorwarts Steyr | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2017 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Superfund Pasching | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Austria Lustenau | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 12/13 |
| Upper Austria league champion | 2 | 12/13 10/11 |