
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | IFK Norrkoping FK | Eintracht Braunschweig | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2019 | Eintracht Braunschweig | IFK Norrkoping FK | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-11-2025 14:00 | Orgryte | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IFK Goteborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 16:30 | IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Swedish champion | 1 | 15 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |