
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | SV Diemen Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AVV Zeeburgia Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | PSV Eindhoven | Ankaraspor FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ankaraspor FK | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | PSV Eindhoven | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Twente Enschede | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2018 | Free player | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AZ Alkmaar | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | FC Utrecht | Damac | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Damac | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al Wakrah SC | Damac | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-03-2024 17:00 | Al Rayyan | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Wakrah SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Wakrah SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Europa League participant | 6 | 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |
| Best young player | 1 | 12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |