
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Cagliari U19 | Prato | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Prato | Cagliari U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2012 | Cagliari U19 | Lumezzane | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Lumezzane | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2013 | Cagliari | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2013 | Parma | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | A.C. Reggiana 1919 | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2014 | Parma | Prato | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Prato | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Parma | Free player | - | Giải phóng |
| 03-01-2016 | Free player | Olbia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Olbia | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2018 | Free player | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Feralpisalo | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Pistoiese | AZ Picerno ASD | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | AZ Picerno ASD | Sassari Torres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu