
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | Chavdar Etropole | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Chavdar Etropole | Svetkavitsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Svetkavitsa | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Neftohimik Burgas | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | Lyubimets | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Neftohimik Burgas | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2018 | Free player | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vereya | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Botev Vratsa | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Slavia Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 10:30 | FC Hebar Pazardzhik | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 10:45 | FC Hebar Pazardzhik | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu