
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Egersunds IK | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2012 | Viking | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | Red Bull Salzburg | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Lazio | Fortuna Dusseldorf | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Fortuna Dusseldorf | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2020 | Lazio | Stade DE Reims | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2022 | Stade DE Reims | Melbourne City | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Melbourne City | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Stade DE Reims | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2024 | Free player | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | SV Stripfing | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | LASK Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Kosovo | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | Wolfsberger AC | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Switzerland | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Italian cup winner | 1 | 18/19 |
| TM-Player of the season | 1 | 18 |
| Austrian champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Footballer of the Year | 2 | 17 16 |
| Austrian cup winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |