
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Siroki Brijeg U19 | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | NK Siroki Brijeg | GOSK Gabela | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | GOSK Gabela | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | NK Siroki Brijeg | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Zeljeznicar | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | SKODA Xanthi | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HSK Zrinjski Mostar | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Trenkwalder Admira Wacker | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | NK Olimpija Ljubljana | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Publikum Celje | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2023 | NK Publikum Celje | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 17-12-2023 12:00 | FK Zvijezda 09 | NK Siroki Brijeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 06-12-2023 12:00 | FK Tuzla City | NK Siroki Brijeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 05-11-2023 12:00 | NK Siroki Brijeg | Posusje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 2 | 19 18 |
| Slovenian champion | 1 | 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 16/17 15/16 12/13 |