
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Neuchâtel Xamax FCS Youth | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Neuchatel Xamax | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Biel-Bienne 1896 | Neuchatel Xamax | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2012 | Neuchatel Xamax | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2012 | FC Sion | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Vaduz | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | FC Sion | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Sion | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lausanne Sports | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FC Sion | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2015 | FC Sion U21 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Neuchatel Xamax | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sheriff Tiraspol | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Neuchatel Xamax | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Servette U21 | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Etoile Carouge | Servette U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Servette U21 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian champion | 1 | 20/21 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 17/18 |