
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CE Europa Youth | CE L'Hospitalet U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CE L'Hospitalet U19 | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CE L'Hospitalet | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2015 | RCD Espanyol B | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | Girona FC | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
| 26-01-2017 | Recreativo Huelva | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2017 | Girona FC | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wisla Krakow | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Willem II | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Ponferradina | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | FC Oss | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | Helmond Sport | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | Helmond Sport | Dordrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2025 18:00 | Den Bosch | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Helmond Sport | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-10-2025 18:00 | Helmond Sport | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-09-2025 18:00 | Willem II | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-09-2025 18:00 | Helmond Sport | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-09-2025 14:30 | VVV Venlo | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | ADO Den Haag | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu