STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Fluminense FC U17 | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Vejle | Al-Khuraitiat | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Al-Khuraitiat | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Al Ahed SC | Canoas SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Canoas SC | São Raimundo EC (PA) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | São Raimundo EC (PA) | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2014 | Hibernians FC | Al Ahed SC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Al Ahed SC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Hibernians FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
24-07-2020 | Gzira United | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nadur Youngster | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gudja United | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Hibernians FC | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Santa Lucia FC Reserves | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zabbar St. Patrick FC | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 2 | 16/17 14/15 |
Maltese cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 02 01 |