
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Lorient B | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2012 | Free player | RAEC Mons (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2014 | - | Union Namur | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2014 | Free player | Union Royale Namur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Union Royale Namur | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Boulogne | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Excelsior Virton | Hostert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hostert | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Madagascar | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Madagascar | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Madagascar | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Central African Republic | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |