
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Torpedo Vladimir U19 | Torpedo Vladimir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Torpedo Vladimir | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shinnik Yaroslavl | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | FC Avangard Kursk | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Fakel Voronezh | Sokol | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Sokol | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Avangard Kursk | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | Spartak Kostroma | Torpedo Vladimir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 05-11-2023 11:00 | Spartak Kostroma | FC Ufa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 29-10-2023 13:00 | Rotor Volgograd | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu