
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | Slavia Sofia | Chernomorets Pomorie | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | Chernomorets Pomorie | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | Slavia Sofia | Septemvri Simitli | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Septemvri Simitli | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Pirin Blagoevgrad | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Botev Plovdiv | Rakovski 2011 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rakovski 2011 | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Botev Plovdiv | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Slavia Sofia | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Dunav Ruse | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Hebar Pazardzhik | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Tsarsko Selo | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Minyor Pernik | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Spartak Varna | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu