| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Shkendija Tetovo Youth | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Shkendija Tetovo | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Free player | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Shkendija Tetovo | Vëllazërimi 77 Kicevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vëllazërimi 77 Kicevo | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Rinija Gostivar | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Renova Cepciste | Besa Dobri Dol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Besa Dobri Dol | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Voska Sport | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 10/11 |