
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Helsingborgs IF U17 | Liverpool U18 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2010 | Liverpool U23 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2012 | Fulham | Watford | - | Cho thuê |
| 26-03-2012 | Watford | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2013 | Fulham | Burnley | - | Cho thuê |
| 17-04-2013 | Burnley | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Fulham | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Copenhagen | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Fulham | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2019 | FC Nantes | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | Hammarby | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Hajduk Split | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | AEL Limassol | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 1 | 21/22 |
| Swedish cup winner | 1 | 21 |
| Danish Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |