
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Bregalnica Stip Youth | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Academia Hagi | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Viitorul Constanta | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | FC Vardar Skopje | Fehérvár FC | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2021 | Fehérvár FC | Lecce | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2021 | Lecce | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2022 | Sheriff Tiraspol | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2023 | Kisvárda Master Good FC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2023 | Free player | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kisvárda Master Good FC | Free player | - | Giải phóng |
| 01-09-2024 | Kisvárda Master Good FC | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 18:30 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 15:30 | FC Otelul Galati | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-11-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 21/22 |
| Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Hungarian champion | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Macedonian champion | 2 | 16/17 15/16 |