
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | AEL Limassol U21 | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2017 | AEL Limassol | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Karmiotissa Polemidion | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | AEL Limassol | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Karmiotissa Polemidion | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Karmiotissa Polemidion | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2021 | Anorthosis Famagusta FC | PAEEK Kyrenia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | PAEEK Kyrenia | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu