
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2008 | Ferencvárosi TC Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | MTK Budapest | Havre Athletic Club | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2020 | Havre Athletic Club | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Oud-Heverlee Leuven | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2022 | Free player | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fehérvár FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 18:00 | Ujpest FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 18:00 | ETO FC Győr | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-07-2025 18:00 | Ujpest FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 13:00 | MTK Budapest | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 11:00 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-05-2025 11:00 | Ujpest FC | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 16 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 11/12 |