
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Sunderland U23 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ipswich Town | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Plymouth Argyle | Barnsley | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2017 | Barnsley | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2021 | Aston Villa | Swansea City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Swansea City | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Aston Villa | Sheffield United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Sheffield United | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2022 | Aston Villa | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Derby County | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2024 | Barnsley | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 24-08-2024 14:00 | Barnsley | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2024 19:00 | Barnsley | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Derby County | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Derby County | Leyton Orient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 10-04-2024 18:45 | Wycombe Wanderers | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-04-2024 19:00 | Portsmouth | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Derby County | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-03-2024 15:00 | Northampton Town | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-03-2024 15:00 | Derby County | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-03-2024 19:45 | Derby County | Reading | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 2 | 23/24 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |