STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-10-2025 16:00 | Inter Milan Women | ![]() ![]() | Parma Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2025 16:00 | Parma Women | ![]() ![]() | Sassuolo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 04-10-2025 10:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Parma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 13-09-2025 10:30 | Lazio Women | ![]() ![]() | Parma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Paris Saint Germain Women | ![]() ![]() | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | OL Lyonnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 13:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-03-2025 16:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | Le Havre Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 16:00 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu