
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Pembroke U19 | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Pembroke Athleta FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Floriana F.C. | Pembroke Athleta FC | - | Cho thuê |
| 28-01-2015 | Pembroke Athleta FC | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2015 | Floriana F.C. | Pembroke | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pembroke | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2016 | Floriana F.C. | Pembroke Athleta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pembroke Athleta FC | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Floriana F.C. | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | St. Andrews | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | St. Andrews | Hibernians FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | Hibernians FC | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 15-11-2023 | Santa Lucia FC Reserves | Zurrieq | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Zurrieq FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Zurrieq | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 21/22 |