
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | TSV Weissach Youth | GSV Hemmingen Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | GSV Hemmingen Jugend | TSF Ditzingen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | TSF Ditzingen Youth | SpVgg Feuerbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SpVgg Feuerbach Youth | Stuttgarter Kickers Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Stuttgarter Kickers Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U17 | Arsenal U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | Arsenal | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
| 31-01-2016 | West Bromwich Albion | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Arsenal | SV Werder Bremen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | SV Werder Bremen | FC Bayern Munich | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2017 | FC Bayern Munich | TSG Hoffenheim | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Germany | Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Germany | Northern Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Slovakia | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 5 | 25/26 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| German Champion | 6 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 9 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 13/14 12/13 |
| Bundesliga Player of the Month | 2 | 22/23 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Under 21 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| FA Cup Winner | 2 | 15 14 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 14/15 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |