
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Dinamo Tbilisi | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | KAA Gent | Hamburger SV | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hamburger SV | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | KAA Gent | Slovan Bratislava | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Slovan Bratislava | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | KAA Gent | Watford | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Watford | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | KAA Gent | Watford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-12-2025 20:00 | Birmingham City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Watford | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Bristol City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 12:30 | Watford | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 14:00 | Georgia | Armenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Armenia | Georgia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 15:00 | Oxford United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-03-2025 19:45 | Watford | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 12:30 | Watford | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-03-2025 15:00 | Stoke City | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Slovak champion | 1 | 22/23 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Footballer of the Year | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |