
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2017 | Hapoel Ramat haSharon U19 | Superstars Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | H. R Sharon U19 | Superstars | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2017 | Superstars | HNK Hajduk II | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hajduk Split II | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | HNK Hajduk Split II | Superstars | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Superstars Academy FC | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 01-07-2018 | Superstars | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Dila Gori | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | Dila Gori | Superstars | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2019 | Superstars Academy FC | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
| 04-02-2019 | Superstars | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
| 02-01-2020 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | Superstars Academy FC | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KVSK Lommel | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2021 | Superstars Academy FC | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | USM US Mohammedia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2023 | Free player | Fortis FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | - | Fortis FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-09-2025 08:45 | Fortis FC | Mohammedan Dhaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-02-2025 09:00 | Fortis FC | Rahmatgonj MFS | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-02-2024 09:00 | Fortis Limited | Brothers Union | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu