STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-11-2016 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Rapid Wien | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2025 | Free player | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-08-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 08:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 09:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 19:30 | SV Ried | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 13/14 |