STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Malmö FF U17 | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
18-03-2019 | Hoffenheim U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2019 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2020 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2022 | Hammarby | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Åtvidabergs FF | IFK Malmö | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | IFK Malmö | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | FC Rosengard | Husqvarna FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 30-05-2023 17:00 | FC Rosengard | ![]() ![]() | IFK Malmo FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu