
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2013 | Breidablik UBK U19 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 20-05-2016 | AZ Alkmaar (Youth) | Breidablik | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Breidablik | Vikingur Olafsvik | - | Cho thuê |
| 16-10-2016 | Vikingur Olafsvik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-05-2018 | Breidablik | Vikingur Olafsvik | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Vikingur Olafsvik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2022 | Breidablik | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | Vasalunds IF | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Breidablik | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 16:30 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-05-2025 19:15 | Afturelding | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 19:00 | KR Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 2 | 23/24 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 1 | 23/24 |
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |